Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
clairvoyance
[kleə'vɔiəns]
|
danh từ
khả năng giả định nhìn thấy những sự kiện tương lai hoặc những tồn tại hoặc đẩy ra ngoài tầm mắt; sự sáng suốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
clairvoyance
|
clairvoyance
clairvoyance (n)
divining, psychic power, second sight, extrasensory perception, ESP, sixth sense, telepathy, prophecy, fortune telling, palm reading, astrology, soothsaying, augury