Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
city manager
|

city manager

city manager (sĭtʹē mănʹĭ-jər) noun

An administrator appointed by a city council to manage the affairs of the municipality.