Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cittern
|

cittern

cittern (sĭtʹərn) also cithern (sĭthʹərn, sĭthʹ-) noun

Music.

A 16th-century guitar with a flat, pear-shaped body.

[Perhaps blend of Latin cithara, cithara. See cithara obsolete English gittern (from Middle English, from Old French guiterne, from Latin cithara).]