Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cir
|

cir

cir abbreviation

1. Circle.

2. Circuit.

3. Circular.

4. Circumference.