Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chu kỳ
[chu kỳ]
|
cycle; frequency
Menstrual cycle
The rotating cycle of the earth is one day and one night
The frequency of alternating electric current
period
Period of a permutation
Chuyên ngành Việt - Anh
chu kỳ
[chu kỳ]
|
Kỹ thuật
period
Sinh học
cycle
Tin học
cycle, period
Toán học
period
Vật lý
period
Xây dựng, Kiến trúc
period
Từ điển Việt - Việt
chu kỳ
|
danh từ
khoảng thời gian nhất định để một quá trình tuần hoàn, một hiện tượng lặp lại
chu kì quay của quả đất là một ngày đêm; chu kỳ của dòng điện xoay chiều
dãy nguyên tố hoá học sắp xếp theo chiều tăng của nguyên tử số, trong hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hoá học
số nhỏ nhất mà khi cộng hay trừ số ấy vào bất cứ giá trị nào của biến số cũng không làm thay đổi giá trị tương ứng của hàm số
chu kỳ một hoán vị