Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuột rút
[chuột rút]
|
(y học) cramp
Từ điển Việt - Việt
chuột rút
|
danh từ
hiện tượng cơ bắp thịt co rút và đau đột ngột; vọp bẻ
thỉnh thoảng bị chuột rút ở chân