Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủng tộc
[chủng tộc]
|
race
racial
Racial hatred
To be racially discriminated against
Từ điển Việt - Việt
chủng tộc
|
danh từ
tập đoàn người có chung nguồn gốc, đặc tính di truyền về màu da, nhóm máu
xoá bỏ nạn phân biệt chủng tộc