Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chromogen
['krooumədʒən]
|
danh từ
chất tạo sắc
thể nhiễm sắc
Chuyên ngành Anh - Việt
chromogen
['krooumədʒən]
|
Kỹ thuật
tạo sắc
Sinh học
tạo sắc
Từ điển Anh - Anh
chromogen
|

chromogen

chromogen (krōʹmə-jən) noun

1. Chemistry. A substance capable of conversion into a pigment or dye.

2. Biology. A strongly pigmented or pigment-generating organelle, organ, or microorganism.

chromogenʹic (-jĕnʹĭk) adjective