Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chow
[t∫au]
|
danh từ
giống chó su ( Trung quốc)
(từ lóng) thức ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chow
|
chow
chow (n)
food, grub (informal), nosh (informal), eats (slang), tucker (ANZ, informal), victuals, vittles (archaic or humorous), chuck (US, regional)