Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chow down
|
chow down
chow down (v)
eat, dine, eat heartily, gulp, gobble, wolf, nosh (informal)