Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chosen
|
Xem choose
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chosen
|
chosen
chosen (adj)
selected, select, elect, preferred, special