Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chong chóng
[chong chóng]
|
danh từ
pin wheel; propeller
Chuyên ngành Việt - Anh
chong chóng
[chong chóng]
|
Kỹ thuật
airscrew
Từ điển Việt - Việt
chong chóng
|
tính từ
nhanh hơn một chút; xem chóng
mưa rồi, đi chong chóng nhé
danh từ
bộ phận có cánh quạt quay cùng một trục để tạo sức gió, sức đẩy
chóng chóng tàu
đồ chơi có cánh quạt xoay tròn nhờ sức gió