Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cho ăn
[cho ăn]
|
to feed; to give somebody something to eat
Chuyên ngành Việt - Anh
cho ăn
[cho ăn]
|
Sinh học
feeding