Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chivvy
|
Xem chivy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chivvy
|
chivvy
chivvy (v)
urge, pester, harass, badger, hassle (informal), pressure, push
antonym: discourage