Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chivalry
['t∫ivəlri]
|
danh từ
phong cách hiệp sĩ
tinh thần thượng võ
những hiệp sĩ; những người hào hoa phong nhã
tác phong lịch sự đối với phụ nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chivalry
|
chivalry
chivalry (n)
  • gallantry, courtliness, loyalty, valor, courage, bravery, magnanimity, nobility
    antonym: cowardice
  • courtesy, courteousness, politeness, attentiveness, gentility, good manners, civility, kindness, consideration
    antonym: discourteousness