Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chinh phạt
[chinh phạt]
|
động từ
To mount a punitive expedition (against a smaller nation); send a punitive expedition against
Từ điển Việt - Việt
chinh phạt
|
động từ
nước lớn lấy cớ trị tội để đem quân đánh nước nhỏ hơn
chinh phạt những vùng đất mới; tranh quyền chinh phạt