Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chimney
['t∫imni]
|
danh từ
ống khói
lò sưởi
thông phong đèn, bóng đèn
miệng (núi lửa)
khe núi, hẽm (núi)
Chuyên ngành Anh - Việt
chimney
['t∫imni]
|
Hoá học
ống khói, ống hút; ống núi lửa
Kỹ thuật
ống khói, đường khói; lò sưởi
Toán học
ống khói
Vật lý
ống khói
Xây dựng, Kiến trúc
ống khói, đường khói; lò sưởi
Từ điển Anh - Anh
chimney
|

chimney

chimney (chĭmʹnē) noun

plural chimneys

1. a. A passage through which smoke and gases escape from a fire or furnace; a flue. b. The usually vertical structure containing a chimney. c. The part of such a structure that rises above a roof.

2. Chiefly British. A smokestack, as of a ship or locomotive.

3. A glass tube for enclosing the flame of a lamp.

4. Something, such as a narrow cleft in a cliff, resembling a chimney.

 

[Middle English chimenei, from Old French cheminee, from Late Latin camīnāta, fireplace, from Latin camīnus, furnace, from Greek kaminos.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chimney
|
chimney
chimney (n)
  • funnel, pipe, flue, smokestack, conduit
  • stack, smokestack, flue