Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
child's play
['t∫aildz'plei]
|
danh từ
việc quá dễ làm; trò trẻ con
việc leo núi ấy chẳng có gì là khó, nó chỉ là trò trẻ con đối với người leo núi lão luyện
Từ điển Anh - Anh
child's play
|

child's play

child's play (chĪldz plĀ) noun

1. Something very easy to do.

2. A trivial matter.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
child's play
|
child's play
child's play (n)
piece of cake (informal), picnic (informal), walkover (informal), pushover (informal), doddle (UK, informal)