Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chew the fat
|
chew the fat
chew the fat (v)
chat, converse, chinwag, chatter, gossip, natter (informal)