Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chemisette
[,∫emi:'zet]
|
danh từ
áo lá (mặc trong, không tay)
vạt ngực (trang trí ngực và cổ áo bằng ren hay vải mịn)
Từ điển Anh - Anh
chemisette
|

chemisette

chemisette (shĕmĭ-zĕtʹ) noun

1. A short, sleeveless bodice, formerly worn by women.

2. A blouse front formerly worn by women; a dickey.

 

[French diminutive of chemise, shirt, from Old French. See chemise.]