Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cheek by jowl
|
thành ngữ cheek
vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
sống/nằm kề bên nhau rất thân thiết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cheek by jowl
|
cheek by jowl
cheek by jowl (adv)
side by side, on top of one another, close together, together, close, in each other's pockets