Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
checkpoint
|
Kỹ thuật
điểm kiểm tra
Tin học
điểm kiểm tra
Từ điển Anh - Anh
checkpoint
|

checkpoint

checkpoint (chĕkʹpoint) noun

A point where a check is performed: Vehicles are stopped at several checkpoints along the border.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
checkpoint
|
checkpoint
checkpoint (n)
barrier, turnpike, frontier, border, spot check, frontier post