Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chay tịnh
[chay tịnh]
|
tính từ
Strictly austere (as a Buddhist); pure, chaste; sexually chaste; abstinence
Từ điển Việt - Việt
chay tịnh
|
tính từ
giữ mình trong sạch, không uế tạp, dâm ô
tâm hồn chay tịnh