Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chauvinism
['∫ouvinizm]
|
danh từ
niềm tin vô lý và hung hăng cho rằng đất nước mình là hơn các nước khác; chủ nghĩa sô-vanh
Từ điển Anh - Anh
chauvinism
|

chauvinism

chauvinism (shōʹvə-nĭzəm) noun

1. Militant devotion to and glorification of one's country; fanatical patriotism.

2. Prejudiced belief in the superiority of one's own gender, group, or kind: "the chauvinism . . . of making extraterrestrial life in our own image" (Henry S.F. Cooper, Jr.).

 

[French chauvinisme, after Nicolas Chauvin, a legendary French soldier famous for his devotion to Napoleon.]

chauʹvinist noun

chauvinisʹtic adjective

chauvinisʹtically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chauvinism
|
chauvinism
chauvinism (n)
bigotry, sexism, prejudice, narrow-mindedness, dogmatism, machismo, jingoism