Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chauffeur
['∫oufə]
|
danh từ
người lái xe; tài xế
ngoại động từ
làm tài xế cho ai
Từ điển Anh - Anh
chauffeur
|

chauffeur

chauffeur (shōʹfər, shō-fûrʹ) noun

One employed to drive a private automobile.

verb

chauffeured, chauffeuring, chauffeurs

 

verb, transitive

1. To serve as a driver for (another).

2. To transport in (a motor vehicle); drive: chauffeured the guests around town.

verb, intransitive

To serve as a driver for another.

[French, stoker, from chauffer, to heat, stoke, from Old French chaufer. See chafe.]