Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
charwoman
['t∫ɑ:,wumən]
|
danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Từ điển Anh - Anh
charwoman
|

charwoman

charwoman (chärʹwmən) noun

A woman hired to do cleaning or similar work, usually in a large building.