Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
charbroil
|

charbroil

charbroil (chärʹbroil) verb, transitive

charbroiled, charbroiling, charbroils

To broil over charcoal: charbroil a steak.

[char1 + broil1.]