Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chapeau
|

chapeau

chapeau (shă-pōʹ) noun

plural chapeaus or chapeaux (-pōzʹ)

A hat.

[French, from Old French chapel, from Vulgar Latin cappellus, diminutive of Late Latin cappa, hooded cloak.]