Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
champignon
|
Kỹ thuật
nấm đồng
Từ điển Anh - Anh
champignon
|

champignon

champignon (shăm-pĭnʹyən) noun

An edible mushroom, especially the much cultivated species Agaricus bisporus.

[French, alteration of Old French champigneul, probably from Vulgar Latin *(fungus) campiniolus, (fungus) growing in the fields, from Late Latin campānia, countryside. See campaign.]