Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
chalice
['t∫ælis]
|
danh từ
cốc, ly (để uống rượu)
(tôn giáo) cốc rượu lễ
(thơ ca) đài hoa
Chuyên ngành Anh - Việt
chalice
['t∫ælis]
|
Kỹ thuật
đài
Từ điển Anh - Anh
chalice
|

chalice

chalice (chălʹĭs) noun

1. A cup or goblet.

2. A cup for the consecrated wine of the Eucharist.

 

[Middle English, from Old French, from Latin calix, calic-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
chalice
|
chalice
chalice (n)
cup, goblet, vessel