Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
chador
|

chador

chador (chä-dôrʹ) noun

A loose, usually black robe worn by Muslim women that covers the body from head to toe and most of the face.

[Urdu chādar, cover, cloth, from Persian, screen, tent, from Sanskrit chattram, screen, parasol. See chuddar.]