Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
chad
|
Kỹ thuật
đế mạch
Sinh học
cá tráp thường
Tin học
đế mạch
Từ điển Anh - Anh
chad
|

chad

chad (chăd) noun

Small pieces of paper or cardboard generated by punching holes in paper tape or data cards.

[Origin unknown.]

chadʹless adjective