Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chữ nhật
[chữ nhật]
|
rectangle; rectangular
Từ điển Việt - Việt
chữ nhật
|
tính từ
hình tứ giác có các cạnh song song từng đôi một, bốn góc đều vuông
miếng ruộng chữ nhật