Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chửa trâu
|
động từ
có thai quá chín tháng muời ngày mà chưa đẻ
chị ấy chửa trâu nên phải sinh mổ