Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứng phiếu
[chứng phiếu]
|
stock certificate; security
Từ điển Việt - Việt
chứng phiếu
|
danh từ
giấy chứng nhận sự đầu tư vào một công ty