Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chứa gá
[chứa gá]
|
to run a gambling-den
Từ điển Việt - Việt
chứa gá
|
động từ
nuôi gái mại dâm và mở sòng bạc
nó bọ kêu án tù vì chứa gá