Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chủ nhiệm
[chủ nhiệm]
|
chairman; director; head
Chairman of the State Planning Board
The director of the department store company
The head of a cooperative
Head of the Physics Department; Dean of the Faculty of Physics
Từ điển Việt - Việt
chủ nhiệm
|
danh từ
người đứng đầu, chịu trách nhiệm chính trong một số cơ quan, tổ chức
chủ nhiệm khoa
giáo viên chủ nhiệm
thầy chủ nhiệm