Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỗ ngồi
[chỗ ngồi]
|
seat
Từ điển Việt - Việt
chỗ ngồi
|
danh từ
nơi quy định cho mỗi người trong một nơi công cộng
xe ô tô khách có năm mươi chỗ ngồi
cương vị
sau mấy năm phấn đấu anh ấy đã có một chỗ ngồi trong công ty