Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chịu chết
[chịu chết]
|
to suffer death; (đùa cợt) to give in; to surrender
Từ điển Việt - Việt
chịu chết
|
phó từ
không còn cách xoay sở
vấn đề quá khó, đành chịu chết