Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chỉ tay năm ngón
[chỉ tay năm ngón]
|
to boss; to queen it; to lord it
Từ điển Việt - Việt
chỉ tay năm ngón
|
bản thân không nhúng tay vào, chỉ ra lệnh cho người khác làm