Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chế độ chiếm hữu nô lệ
[chế độ chiếm hữu nô lệ]
|
chattel slavery system; slavery
Từ điển Việt - Việt
chế độ chiếm hữu nô lệ
|
danh từ
hình thái xã hội mà giai cấp chủ nô chiếm hữu mọi tư liệu sản xuất và chiếm cả bản thân người lao động