Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chẳng may
[chẳng may]
|
unhappily; unfortunately; unluckily
Từ điển Việt - Việt
chẳng may
|
trạng từ
rủi thay
chẳng may gặp nạn
không dè
đến khúc quanh chẳng may lạc tay lái đâm ngay vào bụi