Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chằn tinh
[chằn tinh]
|
danh từ
Ogress, evil spirit (trong truyện cổ tích)
Từ điển Việt - Việt
chằn tinh
|
danh từ
yêu quái trong truyền thuyết, truyện cổ tích
dữ như chằn tinh