Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chắn bùn
[chắn bùn]
|
mudguard; mud flap
Từ điển Việt - Việt
chắn bùn
|
danh từ
tấm mỏng che nửa trên bánh xe để bùn khỏi bắn lên
chắn bùn xe máy