Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chắc tay
[chắc tay]
|
(nghĩa bóng) having a steady hand; experienced
Từ điển Việt - Việt
chắc tay
|
tính từ
vững vàng chuyên môn, nghề nghiệp
một kỹ sư điện chắc tay