Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy tiếp sức
[chạy tiếp sức]
|
relay
To run the 4 x 400 metres relay
Từ điển Việt - Việt
chạy tiếp sức
|
cuộc thi chạy của nhiều đội, mỗi đội cầm một cái thẻ, người thứ nhất chạy đến người thứ hai trao thẻ cho người này, cứ thế cho đến đích