Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chạy bán sống bán chết
[chạy bán sống bán chết]
|
to run as fast as one's legs can carry one; to run for one's life; to run at the top of one's speed; to take to one's heels; to beat a hasty retreat; to run like a hare/lamplighter
Từ điển Việt - Việt
chạy bán sống bán chết
|
chạy rất nhanh
tên trộm chạy bán sống bán chết vì bị công an đuổi