Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chưởng bạ
[chưởng bạ]
|
Village land registrar (thời phong kiến và thuộc Pháp); registrar
Từ điển Việt - Việt
chưởng bạ
|
danh từ
người chuyên trông coi sổ sách về ruộng đất của làng, thời trước