Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chưởng ấn
[chưởng ấn]
|
keeper of the seal, chancellor
Từ điển Việt - Việt
chưởng ấn
|
danh từ
(từ cũ) viên quan giữ ấn của nhà vua