Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
chăng lưới
|
động từ
kéo lưới ra dđể phơi
bố trí, bao vây bắt kẻ gian
Công an chăng lưới bắt tên cướp